Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:26 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,435.00 -985.00 | 15,699.00 -857.00 | 16,325.00 -802.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,610.00 -259.00 | 17,720.00 -333.00 | 18,080 -521.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,803 -2,065.00 | 26,903 -1,965.00 | 27,743 -2,002.00 |
Euro | EUR | 25,760 -1,157.00 | 25,880 -1,120.00 | 26,420 -1,512.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,544 -2,550.00 | 29,916 -2,508.00 | 30,859 -2,551.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,006.00 -179.33 | 3,016.00 -202.00 | 3,211.00 -105.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.03 -2.86 | 160.18 -4.06 | 169.73 0.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,320.00 -694.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,555.00 -1,213.00 | 17,565.00 -1,396.00 | 18,365 -1,172.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -119.00 | 670.00 -59.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,310 -981.00 | 24,380 -911.00 | 24,720 -747.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.